🌟 떡 주무르듯

1. 하고 싶은 대로 마음대로.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 민준은 선배랍시고 자기 마음대로 후배들을 떡 주무르듯 했다.
    Min-joon was a senior, and he beat his juniors as he wanted.
  • Google translate 그는 자기보다 훨씬 덩치 큰 사내들을 떡 주무르듯 때려 눕혔다.
    He beat up men much bigger than him.
  • Google translate 김 사장은 직원들을 떡 주무르듯 하며 온갖 힘든 일을 다 시켰다.
    Mr. kim beat his employees up and made them do all kinds of hard work.

떡 주무르듯: like kneading tteok, rice cake,餅を揉むように,comme si l'on pétrissait du tteok,como amasar tteok,مثلما يتناول كعكة أرز,(хадмал орч.)  дог нухаж байгаа шиг,(như nhào nặn bánh Tteok), tha hồ nhào nặn, tự tung tự tác,(ป.ต.)ราวกับนวดต็อก ; ตามอำเภอใจ, ตามในตนเอง,memperlakukan seperti pembantu,(досл.) мять хлеб,随心所欲,

🗣️ 떡 주무르듯 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 떡주무르듯 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)