🌟 떡 주무르듯
🗣️ 떡 주무르듯 @ Ví dụ cụ thể
- 떡 주무르듯 하다. [주무르다]
• Việc nhà (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Luật (42) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn ngữ (160) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chính trị (149) • Sinh hoạt công sở (197) • Khí hậu (53) • Đời sống học đường (208) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (82) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thể thao (88) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa ẩm thực (104) • Lịch sử (92) • Thông tin địa lí (138) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)